|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tì vết
noun defect, flaw
| [tì vết] | | danh từ | | | defect, flaw | | | như tì ố | | | không tì vết | | spotless, spotlessly | | | anh ta cố tẩy bỠtì vết nhưng không được | | he tried to burn the flaw out, but couldn't |
|
|
|
|